Có 2 kết quả:

安培小时 ān péi xiǎo shí ㄚㄋ ㄆㄟˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ安培小時 ān péi xiǎo shí ㄚㄋ ㄆㄟˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ampere-hour (Ah)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ampere-hour (Ah)

Bình luận 0