Có 2 kết quả:
安培小时 ān péi xiǎo shí ㄚㄋ ㄆㄟˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ • 安培小時 ān péi xiǎo shí ㄚㄋ ㄆㄟˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
ān péi xiǎo shí ㄚㄋ ㄆㄟˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ampere-hour (Ah)
Bình luận 0
ān péi xiǎo shí ㄚㄋ ㄆㄟˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ampere-hour (Ah)
Bình luận 0